Idiom Like father like son được dùng để miêu tả sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính cách giữa các thành viên trong gia đình. Đây là một thành ngữ khá phổ biến trong giao tiếp, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng thành ngữ này linh hoạt và chính xác.
Trong bài viết dưới đây IELTS LangGo sẽ giới thiệu định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc và các cụm từ đồng nghĩa với Like father like son để người học có cái nhìn toàn diện hơn về thành ngữ này.
Like father, like son là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là con cái thường có những tính cách, hành động, hoặc sở thích tương tự như cha mẹ mình. Trong tiếng Việt chúng ta cũng có thành ngữ tương tự như: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh hoặc Cha nào con nấy.
Ví dụ:
Thành ngữ này đôi khi còn được đổi thành “Like mother, like daughter” nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên.
Giữa con cái và cha mẹ thường có những đặc điểm tương đồng. Sự giống nhau này không chỉ ở vẻ ngoài mà còn ở cách cư xử. Nguyên nhân là do trẻ em thừa hưởng những đặc điểm từ cha mẹ của chúng.
Khi một đứa trẻ lớn lên, chúng bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, nhất là cha mẹ chúng. Kết quả là khi một đứa trẻ đến tuổi trưởng thành, hành động, sở thích, thói quen, tài năng của chúng có thể giống với cha mẹ. Vì vậy thành ngữ Like father like son mới ra đời.
Thành ngữ Like father like son (hoặc Like mother, like daughter) xuất hiện trong Kinh thánh. Ví dụ, ở Ê-xê-chi-ên 16:44 có ghi:
“Look! Everyone who uses proverbs will apply this proverb to you: ‘Like mother, like daughter!’ “ ("Nhìn này! Ai hay dùng tục ngữ sẽ áp dụng câu tục ngữ này cho ngươi: ‘Mẹ nào, con nấy!’”)
Thành ngữ Like father like son thường được dùng trong các tình huống sau:
Khi muốn so sánh tính cách hoặc hành vi của bố mẹ và con cái
Ví dụ:
Khi nói về sự kế thừa hoặc truyền lại của các đặc điểm từ bố mẹ sang con cái
Ví dụ:
Khi so sánh các sở thích hoặc sở trường giữa bố mẹ và con cái
Ví dụ:
Khi muốn nói về mối quan hệ tình cảm giữa bố mẹ và con cái
Ví dụ:
Trong giao tiếp bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây để thay thế cho thành ngữ Like father like son.
Ví dụ: John is as stubborn as his father, truly a chip off the old block. (John cũng bướng bỉnh như cha mình, đúng là đúc ra từ một khuôn.)
Ví dụ: She's passionate about environmental conservation, just like her mother. The apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy đam mê bảo vệ môi trường, giống như mẹ cô ấy. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)
Ví dụ: After studying law, James is following in his father's footsteps and joining the family firm. (Sau khi học luật, James tiếp bước cha mình và gia nhập công ty gia đình.)
VÍ dụ: High blood pressure runs in the family, so it's important for Mark to monitor his health closely and follow a healthy lifestyle. (Huyết áp cao là di truyền trong gia đình, vì vậy điều quan trọng là Mark phải theo dõi sức khỏe chặt chẽ và thực hiện lối sống lành mạnh.)
Ví dụ: Singing seems to be in her blood; her parents were both opera singers, and she has a natural talent for it. (Ca hát dường như đã có trong máu cô; bố mẹ cô đều là ca sĩ opera và cô có tài năng bẩm sinh về lĩnh vực này)
Ví dụ: Tom is the spitting image of his father when he was young; they have the same blue eyes and dimpled smile. (Tom là hình ảnh giống hệt cha anh khi còn nhỏ; họ có đôi mắt xanh và má lúm đồng tiền giống nhau.)
Trên đây là ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ Like father like son. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp người học có thể sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp chính xác và hiệu quả.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ