Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Idiom Like father like son là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Nội dung

Idiom Like father like son là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Post Thumbnail

Idiom Like father like son được dùng để miêu tả sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính cách giữa các thành viên trong gia đình. Đây là một thành ngữ khá phổ biến trong giao tiếp, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng thành ngữ này linh hoạt và chính xác.

Trong bài viết dưới đây IELTS LangGo sẽ giới thiệu định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc và các cụm từ đồng nghĩa với Like father like son để người học có cái nhìn toàn diện hơn về thành ngữ này.

Bật mí ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng Like father like son idiom
Bật mí ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng Like father like son idiom

1. Like father like son nghĩa là gì?

Like father, like son là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là con cái thường có những tính cách, hành động, hoặc sở thích tương tự như cha mẹ mình. Trong tiếng Việt chúng ta cũng có thành ngữ tương tự như: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh hoặc Cha nào con nấy.

Ví dụ:

  • John is a talented musician, just like his father. Like father, like son. (John là một nhạc sĩ tài năng, giống như cha mình. Đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)
  • Peter has a quick temper, just like his father. Like father, like son. (Peter có tính khí nóng vội, giống như cha mình. Đúng là cha nào con nấy.)
Ví dụ về thành ngữ Like father like son
Ví dụ về thành ngữ Like father like son

Thành ngữ này đôi khi còn được đổi thành “Like mother, like daughter” nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên.

2. Nguồn gốc thành ngữ Like father like son

Giữa con cái và cha mẹ thường có những đặc điểm tương đồng. Sự giống nhau này không chỉ ở vẻ ngoài mà còn ở cách cư xử. Nguyên nhân là do trẻ em thừa hưởng những đặc điểm từ cha mẹ của chúng.

Khi một đứa trẻ lớn lên, chúng bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, nhất là cha mẹ chúng. Kết quả là khi một đứa trẻ đến tuổi trưởng thành, hành động, sở thích, thói quen, tài năng của chúng có thể giống với cha mẹ. Vì vậy thành ngữ Like father like son mới ra đời.

Thành ngữ Like father like son (hoặc Like mother, like daughter) xuất hiện trong Kinh thánh. Ví dụ, ở Ê-xê-chi-ên 16:44 có ghi:

“Look! Everyone who uses proverbs will apply this proverb to you: ‘Like mother, like daughter!’ “ ("Nhìn này! Ai hay dùng tục ngữ sẽ áp dụng câu tục ngữ này cho ngươi: ‘Mẹ nào, con nấy!’”)

3. Cách dùng thành ngữ Like father like son

Thành ngữ Like father like son thường được dùng trong các tình huống sau:

Khi muốn so sánh tính cách hoặc hành vi của bố mẹ và con cái

Ví dụ:

  • Tom is always telling jokes, just like his father. Like father, like son (Tom luôn nói đùa, giống như bố của anh ấy. Đúng là cha nào con nấy.).
  • Anna is very adventurous. Like mother, like daughter. (Anna rất thích mạo hiểm. Mẹ con cô ấy rất giống nhau.)

Khi nói về sự kế thừa hoặc truyền lại của các đặc điểm từ bố mẹ sang con cái

Ví dụ:

  • The Smiths have a passion for music. Like father, like son, both are talented musicians. (Nhà Smiths có niềm đam mê dành cho âm nhạc. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, cả bố mẹ và con cái đều là nhạc sĩ tài năng.)
  • Emma's intelligence is remarkable, just like her mother's. Like mother, like daughter. (Sự thông minh của Emma rất đáng kinh ngạc, giống như mẹ của cô ấy. Đúng là mẹ nào con nấy.)
Cách dùng thành ngữ Like father like son
Cách dùng thành ngữ Like father like son

Khi so sánh các sở thích hoặc sở trường giữa bố mẹ và con cái

Ví dụ:

  • James loves woodworking, just like his dad. Like father, like son, they both enjoy creating things with their hands. (James yêu thích nghề mộc, giống như bố anh ấy. Cha nào con nấy, cả hai đều thích sáng tạo mọi thứ bằng chính đôi tay của mình.)
  • Lucy is a great cook, just like her mother. Like mother, like daughter. (Lucy là một đầu bếp giỏi, giống như mẹ cô ấy. Mẹ nào con nấy.)

Khi muốn nói về mối quan hệ tình cảm giữa bố mẹ và con cái

Ví dụ:

  • Henry is very caring and compassionate, just like his father. Like father, like son, they share a strong bond. (Henry rất quan tâm và giàu lòng nhân ái, giống như cha mình. Cha nào con nấy, họ có một mối liên kết bền chặt.)
  • Sarah is fiercely independent, just like her mother. Like mother, like daughter, they both value their freedom. (Sarah rất độc lập, giống như mẹ cô. Mẹ nào con nấy, cả hai đều coi trọng sự tự do của mình.)

4. Cụm từ đồng nghĩa với Like father like son

Trong giao tiếp bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây để thay thế cho thành ngữ Like father like son.

  • Chip off the old block: con giống cha mẹ như đúc

Ví dụ: John is as stubborn as his father, truly a chip off the old block. (John cũng bướng bỉnh như cha mình, đúng là đúc ra từ một khuôn.)

  • The apple doesn't fall far from the tree: con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

Ví dụ: She's passionate about environmental conservation, just like her mother. The apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy đam mê bảo vệ môi trường, giống như mẹ cô ấy. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

  • Following in his father's footsteps: kế thừa, tiếp bước cha

Ví dụ: After studying law, James is following in his father's footsteps and joining the family firm. (Sau khi học luật, James tiếp bước cha mình và gia nhập công ty gia đình.)

Các cụm từ đồng nghĩa với Like father like son
Các cụm từ đồng nghĩa với Like father like son
  • Run in the family: di truyền

VÍ dụ: High blood pressure runs in the family, so it's important for Mark to monitor his health closely and follow a healthy lifestyle. (Huyết áp cao là di truyền trong gia đình, vì vậy điều quan trọng là Mark phải theo dõi sức khỏe chặt chẽ và thực hiện lối sống lành mạnh.)

  • Be in one’s blood: ăn sâu vào máu

Ví dụ: Singing seems to be in her blood; her parents were both opera singers, and she has a natural talent for it. (Ca hát dường như đã có trong máu cô; bố mẹ cô đều là ca sĩ opera và cô có tài năng bẩm sinh về lĩnh vực này)

  • Be the spitting image of somebody: giống ai như đúc

Ví dụ: Tom is the spitting image of his father when he was young; they have the same blue eyes and dimpled smile. (Tom là hình ảnh giống hệt cha anh khi còn nhỏ; họ có đôi mắt xanh và má lúm đồng tiền giống nhau.)

Trên đây là ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ Like father like son. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp người học có thể sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp chính xác và hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ